• /bə´sɔ:ltik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) bazan

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bazan
    basaltic column
    cột bazan
    basaltic column
    trụ bazan
    basaltic glass
    thủy tinh bazan
    basaltic jointing
    thớ nứt bazan
    basaltic lava
    dung nham bazan
    basaltic lava flow
    dòng dung nham bazan
    basaltic layer
    lớp bazan
    basaltic marl
    đá macnơ bazan
    basaltic stratum
    lớp bazan
    basaltic structure
    cấu trúc bazan
    basaltic structure
    kiến trúc bazan
    basaltic tuff
    tup bazan
    red basaltic soil
    đất đỏc bazan
    regur basaltic soil
    đất đen bazan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X