• /´stra:təm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều stratums, .strata

    (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất)
    Tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tầng, thớ

    Y học

    tầng, lớp

    Điện tử & viễn thông

    nham tầng

    Kỹ thuật chung

    địa tầng
    depth of stratum
    chiều dày địa tầng
    depth of stratum
    độ dày địa tầng
    stratum structure
    cấu tạo địa tầng
    stratum structure
    cấu trúc địa tầng
    superface of stratum
    mặt trên của địa tầng
    lớp
    thớ
    vỉa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X