• /´biədid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có râu
    Có ngạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unbearded , unhirsute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X