• /ʃægi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bờm xờm, lộn xộn
    a shaggy dog
    một con chó có bộ lông bờm xờm
    Có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
    Có cành tua tủa
    Đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
    shaggy hair
    tóc bờm xờm
    (thực vật học) có lông tơ dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    kempt , shaven , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X