• /ˈbʊʃi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có nhiều bụi cây
    Mọc rậm rạp
    bushy hair
    tóc rậm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bald , neat , well-kept

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X