• (đổi hướng từ Bedimming)
    /bi´dim/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)
    eyes bedimmed with tears
    mắt mờ lệ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X