-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sương mù
- brine mist
- sương mù nước muối
- coolant mist
- sương mù chất làm lạnh
- mist preventive
- chất đống sương mù
- oil mist
- sương mù dầu
- salt mist
- sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brume , cloud , condensation , dew , drizzle , fog , ground clouds , haze , moisture , rain , smog , soup * , spray , steam , visibility zero , murk , smaze , colloid , misle , mizzle , nebula , obscurity , whiteout
verb
- becloud , befog , blur , dim , drizzle , film , fog , haze , mizzle , murk , obscure , overcast , overcloud , rain , shower , sprinkle , steam , bedim , blear , cloud , dull , eclipse , gloom , obfuscate , overshadow , shadow , brume , condensation , damp , dew , mist , moisture , precipitation , smog
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ