• /mist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sương mù
    Màn, màn che

    Động từ

    Mù sương
    it is not raining, it is only misting
    trời không mưa, chỉ mù sương
    Che mờ
    eyes misted with tears
    mắt mờ đi vì nước mắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    màn che
    sương mù
    brine mist
    sương mù nước muối
    coolant mist
    sương mù chất làm lạnh
    mist preventive
    chất đống sương mù
    oil mist
    sương mù dầu
    salt mist
    sương mù mặn (kiểm tra ăn mòn)
    sương mù nhẹ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    burn off , uncloud

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X