• /¸ouvə´ka:st/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overcast

    Làm u ám, phủ mây (bầu trời)
    Vắt sổ (khâu)
    Quăng quá xa (lưới đánh cá, dây câu)

    Tính từ

    Bị phủ đầy, bị che kín
    Tối sầm, u ám
    a dark, overcast day
    một ngày u ám, đầy mây

    Chuyên ngành

    Dệt may

    vắt sổ

    Hóa học & vật liệu

    bị che phủ

    Kỹ thuật chung

    bị phủ
    làm u ám

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bright , clear , sunny

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X