• /bai´sektə/

    Thông dụng

    Cách viết khác bisectrix

    Danh từ

    Đường phân đôi
    (toán học) đường phân giác
    bisector of an angle
    (toán học) đường phân giác của một góc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phân giác
    bisector of an angle
    phân giác (của một góc)
    external bisector
    phân giác ngoài
    internal bisector
    phân giác trong
    perpendicular bisector
    đường trung trực

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường phân giác

    Xây dựng

    dây giữa

    Điện lạnh

    mặt phẳng trung trực

    Kỹ thuật chung

    đường phân giác
    phân giác
    bisector of an angle
    phân giác của một góc
    external bisector
    phân giác ngoài
    internal bisector
    phân giác trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X