• /´blu:¸blʌdid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Thuộc dòng dõi quý phái
    a blue-blooded girl
    cô gái xuất thân từ dòng dõi quý phái

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X