• /´privilidʒd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được vinh dự
    Không cần phải tiết lộ, bí mật về mặt pháp lý
    a privileged communication
    một thông báo mật

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    được ưu tiên
    trội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X