• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa)
    (nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)

    Danh từ

    Ngựa thuần chủng; ngựa nòi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    half-breed , impure , mixed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X