• /´bærou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gò đất
    Nấm mồ
    Lợn thiến (tiếng địa phương)
    Xe cút kít, xe ba gác
    barrow boy
    người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngôi mộ cổ
    gò mộ

    Kỹ thuật chung

    cồn
    con chạy
    đồi
    đống đá thải
    bãi thải

    Kinh tế

    chỉ số tín nhiệm Barron's

    Địa chất

    bãi thải, xe cút kít, xe ba gác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X