• /swain/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .swine, swines

    Con lợn, con heo
    (thông tục) người (vật) đáng ghét, người (vật) ghê tởm
    those nails were real swines to get out
    những cái đinh này thật là đáng ghét, khó nhổ quá!
    take your hands off me, you filthy swine!
    bỏ tay ra, đồ con lợn bẩn thỉu!

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    con lợn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    porcine , swinish
    noun
    beast , boar , brute , hog , pig , sow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X