• (đổi hướng từ Boomeranging)
    /´bu:mə¸ræη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
    (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông

    Nội động từ

    Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như) vũ khí bumơrang
    (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Vật lý

    bumơrăng

    Kỹ thuật chung

    phản hồi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    work

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X