-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- backfire , balk , blanch , blench , blink , carom , cringe , demur , dodge , draw back , duck , falter , flinch , hesitate , jerk , kick , pull back , quail , quake , react , rebound , reel , resile , shake , shirk , shrink , shudder , shy away , spring , start , step back , stick , stickle , swerve , tremble , turn away , waver , wince , withdraw , shy , backlash , reecho , retreat , reverberate , reverse, retract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ