• /´rikə¸ʃet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia
    ricochet fire (shot)
    đạn bắn thia lia
    Sự nẩy bật ra; cú đánh nẩy bật ra

    Nội động từ

    Ném thia lia, bắn thia lia
    Nẩy bật ra

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự nẩy thia lia

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X