• /´bɔ:də¸lænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng biên giới
    (nghĩa bóng) ranh giới
    the borderland between individualism and collectivism
    ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
    Cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vùng biên giới

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X