• /´dʒеlid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rét buốt, giá lạnh
    (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (giọng nói, thái độ)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    arctic , boreal , freezing , frosty , glacial , icy , polar , wintry
    noun
    chilly , cold , freezing , frozen , iced , icy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X