• (đổi hướng từ Brainwashed)
    /´brein¸wɔʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tẩy não
    to brainwash the prisonersỵofỵwar
    tẩy não các tù binh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X