-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accept , adopt , advocate , alter conviction , approve , be born again , cause to adopt , change belief , convince , defend , embrace , get into , persuade , stand behind * , sway , uphold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ