• Thông dụng

    Danh từ

    Đường sắt nhánh

    Giao thông & vận tải

    tuyến đương nhánh

    Toán & tin

    đường rẽ nhánh

    Xây dựng

    đường ghép cấu trúc
    đường phân nhánh
    tuyến nhánh

    Điện

    đường dây rẽ nhánh
    đường nhánh (ống dẫn)

    Kỹ thuật chung

    đường nhánh
    đường sắt nhánh
    nhánh thoát nước

    Giải thích EN: A horizontal drainage pipe stemming off from another pipe. Giải thích VN: Đường ống thoát nước nằm ngang, tách ra từ một ống khác.

    Kinh tế

    tuyến nhánh (đường sắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X