-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm giá trị
Giải thích EN: The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.
Giải thích VN: Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abasement , adulteration , atrophy , corrosion , crumbling , debasement , decadence , decaying , declension , declination , decline , decomposition , degradation , degringolade , depreciation , descent , devaluation , dilapidation , disintegration , dislocation , disrepair , downfall , downgrade , downturn , drop , fall , lapse , lessening , perversion , retrogression , rotting , ruin , slump , spoiling , vitiation , worsening , degeneracy , degeneration , breakdown , putrefaction , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage , corruption , labefaction , retrocession
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ