• /´breikə¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (chính trị) sự ly khai
    a breakaway from the Opposition
    sự ly khai với phe đối lập
    a breakaway group
    một nhóm ly khai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đứt rời
    thiết bị phá hủy

    Giải thích EN: Designed to shatter under stress as a safety feature, such as a breakaway traffic sign. Giải thích VN: Được thiết kế có thể phá hủy dưới áp lực để cho an toàn ví dụ như biển báo giao thông.

    Kỹ thuật chung

    sự đứt đoạn
    sự phá hủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X