• /´bʌgə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như sodomite
    Kẻ đáng ghét, đứa chó chết
    Trở ngại, vấn đề rắc rối
    to play silly buggers
    làm trò ngu xuẩn

    Động từ

    Giao cấu
    to bugger sth up
    làm hư hỏng cái gì
    to bugger about/around
    làm trò ngu xuẩn
    to bugger sb about/around
    đối xử tệ bạc với ai
    bugger me!
    chết tôi rồi! tiêu rồi!
    to bugger off
    đi chỗ khác, bỏ đi

    Thán từ

    Chán quá! tức thật!

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X