• /'ʤɑ:riɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói tai, nghịch tai, làm gai người
    a jarring sound
    tiếng chói tai
    a jarring note
    (âm nhạc) nốt nghịch tai
    Làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
    Va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
    jarring interests
    quyền lợi xung dột
    jarring opinions
    ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự khoan rung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự dằn
    sự va đập

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    firm , smooth , steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X