• /´rɔki/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá
    Nhiều đá
    rocky soil
    đất lổn nhổn đá
    Lung lay; không vững
    their marriage seems a bit rocky
    cuộc hôn nhân của họ có vẻ không mấy vững chắc

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    có đá
    đá
    nhiều đá
    như đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X