• /´tʃɔpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trở chiều luôn (gió)
    Sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
    (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nẻ
    nứt

    Kinh tế

    biển hơi động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    inclement , ripply , rough , uneven , violent , wild , chapped , jerky , wavy

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X