• (đổi hướng từ Bunted)
    /bʌnt/

    Thông dụng

    Danh từ
    (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới)
    Sự húc
    (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng gậy (bóng chày)
    Động từ
    Húc (bằng đầu, bằng sừng)
    (thể dục,thể thao) chặn bóng bằng gậy (bóng chày)
    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X