-
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm mũi nhọn dẫn đầu (cuộc tấn công...)
- the tanks spearheaded the offensive
- các xe tăng làm mũi nhọn dẫn đầu cuộc tấn công
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring , bring on , cause , direct , get the jump on , go out in front , guide , head , helm , influence , initiate , introduce , launch , motivate , move , originate , persuade , pioneer , produce , prompt , quarterback , run things , shepherd , spur , trail-blaze , advance , begin , create , develop , lead , start
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ