• /bə:nt/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .burn

    Tính từ

    Bị cháy, bị đốt, khê
    Rám nắng, sạm nắng (da...)
    Nung chín (đất sét...)
    burnt child dreads the fire

    Xem fire

    burnt offering
    vật bị thiêu đốt để cúng bái

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bị nung
    bị tiêu

    Ô tô

    bị bào mòn

    Kỹ thuật chung

    bị cháy
    đã đốt
    đã thiêu

    Kinh tế

    hỏa hoạn
    hỏa tai
    học sinh được học bổng
    người thủ quỹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X