• (đổi hướng từ Scalded)
    /skɔ:ld/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) người hát rong ( Bắc-Âu) (như) skald
    Chỗ bỏng
    an ointment for burns and scalds
    thuốc mỡ chữa bỏng cháy và bỏng nước

    Ngoại động từ

    Làm bỏng, bị bỏng
    to be scalded to death
    bị chết bỏng
    Đun (sữa) gần sôi
    scalded cream
    kem hớt ở sữa đun gần sôi
    ( (thường) + out) tráng nước sôi

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nấu
    đun sôi
    làm bỏng (tay)
    hấp
    vết bỏng

    Kinh tế

    chần nước sôi
    sự chần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X