• /'vælit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt quần áo, dọn bữa ăn..)
    Người hầu phòng (người làm công trong khách sạn với các nhiệm vụ tương tự)

    Ngoại động từ

    Hầu hạ, phục vụ
    Hoạt động như một người hầu cho ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người hầu phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X