• /'keikwɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cinch , dance , march , prance , rout , strut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X