• /sintʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa
    (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt
    to have a cinch on a thing
    nắm chặt cái gì
    (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng
    That's a cinch
    Đó là một điều chắc chắn

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc
    (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X