• /´meʒərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đo được, lường được
    Vừa phải, phải chăng
    to come within measurable distance of success
    sắp thành công

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) đo được

    Cơ khí & công trình

    có khắc độ

    Kỹ thuật chung

    kích thước
    để đo
    đo được
    lebesgue's measurable set
    tập đo được Lơbegơ
    measurable function
    hàm đo được
    measurable quantity
    đại lượng đo được
    measurable set
    tập hợp đo được
    measurable set
    tập (hợp) đo được
    measurable set
    tập đo được
    measurable space
    không gian đo được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X