• (đổi hướng từ Calumniated)
    /kə´lʌmni¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nói xấu; vu khống

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X