• /kænd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được đóng hộp
    canned goods
    hàng hoá được đóng hộp
    Được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
    canned music
    bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
    (từ lóng) say mèm, say bí tỉ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    được đóng hộp

    Kinh tế

    được đóng hộp
    vô hộp
    vô lọ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X