• /´aut¸rigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) rầm chìa
    Ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa)
    Móc chèo
    Thuyền có mái chèo

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giá đỡ một đầu
    tay với cần cẩu

    Xây dựng

    dầm congxon

    Kỹ thuật chung

    cần
    dầm chìa
    dầm côngxon
    dầm hẫng
    giá chìa
    giá đỡ
    rầm chìa

    Giải thích EN: Any support, temporary or permanent, projecting outward from a principal structure and supported by a jack or block; used to increase stability. Giải thích VN: Bất kỳ giá đỡ nào, tạm thời hay cố định, nhô ra khỏi một cấu trúc chính và được đỡ bởi một cái kích hay một khối, sử dụng để tăng tính ổn định.

    rầm congxon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X