• (đổi hướng từ Cartooning)
    /kɑrˈtun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tranh đả kích, biếm hoạ
    Truyện tranh
    Như animated cartoon
    (hội họa) bản hình mẫu

    Động từ

    Chế giễu bằng tranh biếm hoạ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tranh đả kích

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X