• /kɔ:´stisiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) tính ăn da
    Tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính ăn da

    Kỹ thuật chung

    độ kiềm
    tính ăn mòn
    tính kiềm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X