-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acidity , asperity , astringency , mordancy , sourness , tartness , acrimoniousness , causticity , ill temper , irritability , rancor , rudeness , sarcasm , sarcasticness , vitriolicism , acridity , corrosiveness , mordacity , trenchancy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ