• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Xem centimetre

    Toán & tin

    một phần trăm mét

    Đo lường & điều khiển

    centi-mét (một phân)

    Kỹ thuật chung

    centimét
    abampere centimeter squared
    abampe centimét vuông
    abampere per centimeter squared
    abampe trên centimét vuông
    abcoulomb per cubic centimeter
    abculong trên centimét khối
    abcoulomb per square centimeter
    abculong trên centimét vuông
    bpc (bitsper centimeter)
    số bit trên mỗi centimét
    bytes per centimeter
    số byte trên mỗi centimét
    characters per centimeter
    số ký tự trên mỗi centimét
    cpc (charactersper centimeter)
    số ký tự trên mỗi centimet
    cubic centimeter
    centimét khối
    gram centimeter heat-unit
    đơn vị nhiệt centimét gam
    square centimeter
    centimét vuông
    cm
    phân
    CM (centimeter)
    một phần trăm của mét

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X