-
(đổi hướng từ Bits)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bit
Giải thích VN: Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số nhị phân ( BInary digiT). Các mạch điện tử trong máy tính sẽ phát hiện sự khác nhau giữa hai trạng thái (dòng điện mức cao và dòng điện mức thấp) và biểu diễn các trạng thái đó dưới dạng một trong hai số nhị phân 1 hoặc 0. Các đơn vị cơ bản cao/thấp, đúng/sai, có/không, thế này/thế kia được gọi là các bit. Vì việc chế tạo một mạch điện tin cậy có thể phân biệt được sự khác nhau giữa 1 và 0 là tương đối dễ dàng và rẻ tiền, cho nên máy tính có khả năng xử lý nội bộ các thông tin nhị phân một cách rất chính xác, theo tiêu chuẩn, nó mắc ít hơn một lỗi nội bộ trong 100 tỉ thao tác xử lý.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- atom , butt , chicken feed * , chip , chunk , crumb , dab , dash , division , dollop , dose , dot , driblet , droplet , end , excerpt , flake , fraction , fragment , grain , iota , item , jot , lick * , lump , mite , modicum , moiety , molecule , morsel , niggle , parcel , part , particle , peanuts , pinch , portion , sample , scale , scintilla , scrap , section , segment , shard , share , shaving , shred , slice , sliver , smidgen , snatch , snip , snippet , specimen , speck , splinter , sprinkling , stub , stump , taste , tittle , trace , trickle , instant , jiffy , little while , minute , moment , second , space , spell , stretch , tick , while , 0, 1 , binary digit , binary unit , data , dram , drop , minim , ort , ounce , scruple , trifle , whit , mouthful , piece , paragraph , squib , story , time , routine* , brake , bridle , leash , restraint , snaffle , ace , bite , blade , check , curb , drill , granule , hair , minimum , morceau , mote , pittance , quanta , quantity , smack , snap , splice , tad , tincture , tinge , tool , vestige , wee
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ