• /¸sentrəlai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác centralisation

    Danh từ

    Sự tập trung
    Sự tập quyền trung ương

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự tập trung hóa

    Kinh tế

    sự tập trung
    centralization of planning
    sự tập trung kế hoạch hóa
    centralization of short-term credit
    sự tập trung tín dụng ngắn hạn
    tập quyền

    Địa chất

    sự tập trung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X