• /prə'tekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bảo vệ, bảo hộ, che chở
    to protect someone from (against) danger
    che chở ai khỏi bị nguy hiểm
    Bảo vệ, bảo hộ (nền (công nghiệp) trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)
    (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)
    (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    bảo vệ

    Kinh tế

    bảo hộ (công nghiệp trong nước)
    bảo vệ (quyền lợi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X