• /tʃɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ
    (thông tục) sự nhai
    Mồi thuốc lá nhai
    Ngoại động từ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh nhừ tử

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X