• /´tʃekə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)
    Quân cờ đam

    Danh từ & ngoại động từ

    Như chequer

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thiết bị thử; người kiểm tra

    Xây dựng

    kiểm soát viên
    grammar checker
    kiểm soát viên ngữ pháp

    Kỹ thuật chung

    bộ kiểm tra
    grammar checker
    bộ kiểm tra ngữ pháp
    silicon checker
    bộ kiểm tra silic
    spelling checker
    bộ kiểm tra chính tả
    syntax checker
    bộ kiểm tra cú pháp
    tape checker
    bộ kiểm tra băng
    kẻ carô
    kẻ ô vuông
    người kiểm tra
    dụng cụ kiểm tra
    máy kiểm tra
    máy thử
    thiết bị
    thiết bị kiểm tra
    thiết bị thử

    Kinh tế

    người đếm hàng
    người kiểm soát
    người kiểm tra
    spell-checker
    người kiểm tra lỗi chính tả
    người thu tiền (ở siêu thị)
    thu ngân viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X