• /spain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương sống
    (thực vật học) gai
    (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
    Gáy (sách)
    Cạnh sắc

    Chuyên ngành

    Y học

    cột sống
    spine of vertebra
    gai cột sống
    spine sign
    dấu hiệu cột sống

    Kỹ thuật chung

    gai
    gáy sách

    Kinh tế

    cột sống
    xương sống

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X