• /'bækboun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xương sống
    (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ
    he is the backbone of the football team
    anh ấy là cột trụ của đội bóng
    (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh
    to lack backbone
    thiếu nghị lực
    to the backbone
    chính cống, hoàn toàn
    he is an Englishman to the backbone
    hắn là một người Anh chính cống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cột chính
    phần chịu lực

    Kỹ thuật chung

    cột trụ
    đường truyền chính
    sườn
    tubular backbone frame
    khung sườn chính bằng ống
    trục chính
    backbone circuit
    mạch trục chính
    backbone ring
    chuông trên trục chính
    backbone site
    vị trí trục chính
    Backbone Trunking Factor (BBTF)
    hệ số trung kế trục chính
    SNA backbone
    đường trục chính SNA

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X